Công Ty
PDB ( HNX )
  -  Công ty cổ phần Vật liệu Xây dụng Dufago
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 269,341 225,046 179,266 143,452
TÀI SẢN NGẮN HẠN 166,672 143,767 115,275 84,583
Tiền và các khoản tương đương tiền 14,851 21,973 38,181 7,526
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21 - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán 260 4,291 411 3,228
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 1,279 2,999 426 209
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 4,197 3,192 2,393 2,655
Chi phí trả trước ngắn hạn 3,921 2,991 2,386 1,784
Thuế GTGT được khấu trừ 138 130 - 422
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 138 71 7 60
Tài sản ngắn hạn khác - - - 389
TÀI SẢN DÀI HẠN 102,669 81,279 63,991 58,869
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 638 507 466 513
Tài sản cố định hữu hình 97,028 76,622 59,398 52,991
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 107,113 91,226 73,374 59,140
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 88 992 - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 60
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 1,083
Tài sản dài hạn khác 5,494 3,605 4,533 4,735
Chi phí trả trước dài hạn 5,494 3,605 4,533 4,735
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 1,083
NGUỒN VỐN 269,341 225,046 179,266 143,452
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 140,438 103,720 67,130 51,584
Nợ ngắn hạn 104,190 78,267 57,521 51,535
Vay và nợ ngắn hạn 64,590 44,804 25,879 21,184
Phải trả người bán - - - 22,180
Người mua trả tiền trước - - - 492
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 967 2,910 3,111 1,716
Phải trả công nhân viên 2,755 2,276 2,147 2,487
Chi phí phải trả 215 118 50 22
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 8,174 3,453
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 36,249 25,453 9,608 49
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 36,249 25,453 9,608 49
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 128,903 121,325 112,136 -
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 81,000
Thặng dư vốn cổ phần 49 49 49 49
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 6
Quỹ dự phòng tài chính - - - 2,152
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 27,082 30,390 24,098 5,129
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,401 1,459 576 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 4,690 4,723 4,831 3,531
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015