Công Ty
L10 ( HSX )
12.30 ()
  -  Công ty Cổ phần Lilama 10
Mở cửa 12,300  Cao 12 tuần   Giá trị (tỷ) 0.00  P/E n/a 
Cao nhất Thấp 12 tuần   Vốn hóa (tỷ)   P/B  
Thấp nhất KLBQ 12 tuần   CPNY 9,890,000  Beta  
Khối lượng GTBQ 12 tuần (tỷ)    Room 4,846,100  EPS  
TIN LIÊN QUAN

Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin liên hệ
Tên công ty Công ty Cổ phần Lilama 10
Tên quốc tế Lilama 10 JSC
Vốn điều lệ 71,200,000,000 đồng
Địa chỉ Số 989 đường Giải Phóng – P.Giáp Bát – Q. Hoàng Mai – Hà Nội
Điện thoại 84-4-3864-9584
Số fax 84-4-3864-9581
Email info@lilama10.com.vn    
Website www.lilama10.com  
Ban lãnh đạo
NGUYEN DUC TUAN Chủ tịch Hội đồng Quản trị
DANG VAN LONG Tổng Giám đốc
VU DUY THEM Phó Tổng Giám đốc
TRAN VAN TIEN Phó Tổng Giám đốc
DO VAN THUONG Phó Tổng Giám đốc
NGUYEN THE TRINH Phó tổng giám đốc
TRINH NGOC TUAN HUNG Kế toán trưởng
NGUYEN THI THU TRANG Trưởng ban kiểm soát

Phân ngành & Quy mô

Loại hình công ty Doanh nghiệp
Lĩnh vực Công nghiệp
Ngành Vật liệu & xây dựng
Số nhân viên 0
Số chi nhánh 0

Ngành Vật liệu & xây dựng

Mã CK
Giá
Thay đổi
P/E
P/B
Vốn hóa (tỷ)
ACC 19.00
BCC 5.20
BCE 6.36
BMP 35.00
BTS 4.00
BXH 14.50
C32 20.20
C47 6.80
C69 4.60
C92 9.20
CCI 12.50
CDC 13.20
CEE 16.60
CEO 6.10
CIG 1.74
CII 18.70
CKG 7.99
CLH 16.90
CMS 2.60
CSC 23.00
CT6 3.40
CTD 45.10
CTI 21.45
CTX 9.10
CVT 15.30
CX8 8.60
D2D 43.50
DAG 5.21
DC2 6.00
DC4 12.20
DHA 27.30
DID 5.00
DIG 10.70
DIH 16.20
DL1 30.20
DNP 17.80
DPG 21.50
DPS 0.20
DXV 2.68
GKM 15.50
GMX 21.00
GTN 14.65
HAS 6.12
HBC 6.40
HCC 9.10
HHG 1.00
HID 1.97
HLY 44.60
HOM 2.60
HPM 12.90
HT1 10.60
HTC 23.90
HU1 6.63
HU3 7.20
HUB 16.90
HVX 3.46
ICG 5.70
IDV 32.80
IJC 8.20
ITQ 2.20
KDM 1.60
KSB 12.35
KTT 4.10
L14 54.20
L18 10.40
LBM 24.40
LCG 3.95
LCS 3.20
LHC 58.80
LIG 2.80
LM8 23.00
LMH 1.07
LUT 1.60
MBG 5.70
MCC 10.70
MCO 1.90
MDG 11.20
MEC 1.00
MST 3.10
NAV 20.20
NDX 10.90
NHA 8.80
NHC 35.20
NKG 4.62
NNC 41.30
NTP 27.20
PHC 9.80
PTC 4.28
PTD 16.20
PXI 2.20
PXS 2.48
PXT 1.09
QNC 2.20
REE 28.30
ROS 3.48
S55 22.50
S74 4.30
S99 7.20
SAV 7.55
SBA 13.50
SC5 20.40
SCI 6.80
SD2 5.50
SD4 4.00
SD5 4.80
SD6 2.00
SD9 4.50
SDA 2.10
SDC 14.80
SDG 39.90
SDN 27.00
SDT 2.70
SDU 7.50
SHI 8.15
SHP 23.00
SIC 11.30
SII 19.15
SJC 0.80
SJE 17.00
SJS 14.95
SVN 1.80
SZC 12.95
TA9 7.90
TBX 22.30
TCR 2.69
TGG 0.89
THG 41.40
TKC 2.80
TLD 4.38
TNI 9.75
TTB 2.25
TTC 10.90
TTL 11.70
TTZ 1.80
TV2 50.20
TV3 24.50
TV4 10.70
TXM 2.80
UDC 2.97
UIC 36.80
V12 10.40
V21 11.40
VC1 8.50
VC2 13.40
VC3 15.70
VC6 7.60
VC7 5.80
VC9 9.50
VCC 9.70
VCG 24.60
VCS 54.60
VE1 8.90
VE2 7.00
VE3 5.20
VE9 1.30
VGC 14.60
VHL 19.00
VIT 12.80
VNE 3.53
VTS 32.00
VTV 6.40
VXB 8.00

Lĩnh vực kinh doanh

    Xây dựng công trình công nghiệp, đường dây tải điện, lắp ráp máy móc, thiết bị máy móc cho các công trình.
    Sản xuất, kinh doanh vật tư, đất đèn, que hàn, oxy, phụ tùng, cấu kiện kim loại cho xây dựng.
    Sản xuất vật liệu xây dựng.
    Gia công, chế tạo, lắp đặt, sửa chữa thiết bị nặng ,thiết bị chịu
    áp lực, thiết bị cơ, thiết bị điện, kết cấu thép phi tiêu chuẩn, cung
    cấp lắp đặt và bảo trì thang máy.
    Làm sạch và sơn phủ bề mặt kim loại.
    Kinh doanh xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị, các dây chuyền công nghệ, vật liệu xây dựng.
    Thí nghiệm, hiệu chỉnh hệ thống điện, điều khiển tự động, kiểm tra mối hàn kim loại.
    Đầu tư xây dựng, kinh doanh bất động sản, nhà ở, trang trí nội thất.
    Thiết kế kết cấu: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp phục vụ ngành lắp máy.
    Thiết kế hệ thông dây chuyền công nghệ chế tạo máy và lắp máy phcuj vụ ngành lắp máy.
    Thiết kế hệ thống điều khiển nhiệt điện đối với công trình công nghiệp.
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015