|
Thông tin liên hệ | |
Tên công ty | Công ty Cổ phần Vận tải và Quản lý Bến xe Đà Nẵng |
Tên quốc tế | Da Nang Transportation and Bus Station Management Joint Stock Company |
Vốn điều lệ | 17,365,000,000 đồng |
Địa chỉ | Phường Hoà An, quận Cẩm Lệ, Tp. Đà Nẵng |
Điện thoại | 84-511-376-7428 |
Số fax | 84-511-368-0717 |
bxtt@Vinadanabus.com | |
Website | www.vinadanabus.com |
Ban lãnh đạo | |
LE VIET HOANG | Chủ tịch Hội đồng Quản trị / Giám đốc |
VO MINH DUONG | Phó Giám đốc |
TRUONG THI HA | Phó Giám đốc |
DUONG THI THAO | Phó Giám đốc |
PHAM THI THU CUC | Kế toán trưởng |
Loại hình công ty | Doanh nghiệp |
Lĩnh vực | Công nghiệp |
Ngành | Giao thông Vận tải |
Số nhân viên | 0 |
Số chi nhánh | 0 |
APC | 13.60 | ||||
CAG | 85.90 | ||||
CDN | 18.50 | ||||
CIA | 8.70 | ||||
CLL | 29.00 | ||||
DS3 | 2.80 | ||||
DVP | 28.30 | ||||
DXP | 8.70 | ||||
GMD | 14.95 | ||||
HAH | 8.90 | ||||
HCT | 18.20 | ||||
HTV | 13.10 | ||||
HUT | 1.40 | ||||
ILB | 14.00 | ||||
MAC | 4.90 | ||||
MAS | 24.20 | ||||
MHC | 2.50 | ||||
NAP | 13.10 | ||||
PDN | 58.00 | ||||
PHP | 9.00 | ||||
PJT | 10.00 | ||||
PLX | 38.90 | ||||
PRC | 10.50 | ||||
PTS | 4.60 | ||||
PVT | 8.09 | ||||
SFI | 18.85 | ||||
SKG | 7.39 | ||||
STG | 14.30 | ||||
TCL | 14.90 | ||||
TCO | 12.15 | ||||
TJC | 4.90 | ||||
TMS | 23.40 | ||||
VGP | 14.50 | ||||
VIP | 3.98 | ||||
VMS | 5.00 | ||||
VNF | 26.00 | ||||
VNL | 13.90 | ||||
VNT | 38.10 | ||||
VOS | 1.28 | ||||
VSA | 12.60 | ||||
VSC | 20.55 | ||||
VSM | 10.30 | ||||
VTO | 6.07 |
Vận tải khách công cộngVận tải khách theo tuyến cố địnhVận tải khách theo hợp đồngDịch vụ vận chuyển hàng hoá, hành lýTổ chức quản lý các Bến xe, bãi xe và các điểm đỗ xeTổ chức các điểm bán vé và đưa đón khách trên địa bàn thành phốKinh doanh nhà khách, ăn uống, sửa chữa xe, cung ứng vật tư, xăng dầu trong phạm vi bến bãi xe do công ty quản lýTổ chức đào tạo lái xeDịch vụ văn hoá phẩm và gia công cung ứng tole các loạiCho thuê mặt bằng, kiôt, nhà xưởng, kho chứa hàng