Công Ty
CT3 ( UPCOM )
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công trình 3
TIN LIÊN QUAN

Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin liên hệ
Tên công ty Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Công trình 3
Tên quốc tế Investment and construction JSC No3
Vốn điều lệ 20,575,347,656 đồng
Địa chỉ 136/1 Trần Phú, phường 4, quận 5, Tp. HCM
Điện thoại 84-8-3832-3036
Số fax 84-8-3835-1102
Email nguyenxnct3@yahoo.com.vn  
Website  
Ban lãnh đạo
PHAM VAN THUY Chủ tịch Hội đồng Quản trị / Giám đốc
PHAM TRUONG SON Phó Tổng Giám Đốc
PHAM VAN THUY Giám đốc
NGUYEN DUC SOAT Phó Giám đốc
NGUYEN XUAN NGUYEN Phó Giám đốc
PHAM NGOC COI Phó Giám đốc
VU CONG HOA Phó Giám đốc
TRAN ANH THUAN Trưởng ban kiểm soát

Phân ngành & Quy mô

Loại hình công ty Doanh nghiệp
Lĩnh vực Công nghiệp
Ngành Vật liệu & xây dựng
Số nhân viên 370
Số chi nhánh 7

Ngành Vật liệu & xây dựng

Mã CK
Giá
Thay đổi
P/E
P/B
Vốn hóa (tỷ)
ACC 19.00
BCC 5.20
BCE 6.36
BMP 35.00
BTS 4.00
BXH 14.50
C32 20.20
C47 6.80
C69 4.60
C92 9.20
CCI 12.50
CDC 13.20
CEE 16.60
CEO 6.10
CIG 1.74
CII 18.70
CKG 7.99
CLH 16.90
CMS 2.60
CSC 23.00
CT6 3.40
CTD 45.10
CTI 21.45
CTX 9.10
CVT 15.30
CX8 8.60
D2D 43.50
DAG 5.21
DC2 6.00
DC4 12.20
DHA 27.30
DID 5.00
DIG 10.70
DIH 16.20
DL1 30.20
DNP 17.80
DPG 21.50
DPS 0.20
DXV 2.68
GKM 15.50
GMX 21.00
GTN 14.65
HAS 6.12
HBC 6.40
HCC 9.10
HHG 1.00
HID 1.97
HLY 44.60
HOM 2.60
HPM 12.90
HT1 10.60
HTC 23.90
HU1 6.63
HU3 7.20
HUB 16.90
HVX 3.46
ICG 5.70
IDV 32.80
IJC 8.20
ITQ 2.20
KDM 1.60
KSB 12.35
KTT 4.10
L10 12.30
L14 54.20
L18 10.40
LBM 24.40
LCG 3.95
LCS 3.20
LHC 58.80
LIG 2.80
LM8 23.00
LMH 1.07
LUT 1.60
MBG 5.70
MCC 10.70
MCO 1.90
MDG 11.20
MEC 1.00
MST 3.10
NAV 20.20
NDX 10.90
NHA 8.80
NHC 35.20
NKG 4.62
NNC 41.30
NTP 27.20
PHC 9.80
PTC 4.28
PTD 16.20
PXI 2.20
PXS 2.48
PXT 1.09
QNC 2.20
REE 28.30
ROS 3.48
S55 22.50
S74 4.30
S99 7.20
SAV 7.55
SBA 13.50
SC5 20.40
SCI 6.80
SD2 5.50
SD4 4.00
SD5 4.80
SD6 2.00
SD9 4.50
SDA 2.10
SDC 14.80
SDG 39.90
SDN 27.00
SDT 2.70
SDU 7.50
SHI 8.15
SHP 23.00
SIC 11.30
SII 19.15
SJC 0.80
SJE 17.00
SJS 14.95
SVN 1.80
SZC 12.95
TA9 7.90
TBX 22.30
TCR 2.69
TGG 0.89
THG 41.40
TKC 2.80
TLD 4.38
TNI 9.75
TTB 2.25
TTC 10.90
TTL 11.70
TTZ 1.80
TV2 50.20
TV3 24.50
TV4 10.70
TXM 2.80
UDC 2.97
UIC 36.80
V12 10.40
V21 11.40
VC1 8.50
VC2 13.40
VC3 15.70
VC6 7.60
VC7 5.80
VC9 9.50
VCC 9.70
VCG 24.60
VCS 54.60
VE1 8.90
VE2 7.00
VE3 5.20
VE9 1.30
VGC 14.60
VHL 19.00
VIT 12.80
VNE 3.53
VTS 32.00
VTV 6.40
VXB 8.00

Lĩnh vực kinh doanh

    Xây dựng công trình giao thông, dân dụng, công nghiệp, thủy lợi và đường dây điện dưới 35 KV Đào đắp, san lấp mặt bằng tạo bãiSản xuất tà vẹt, cấu kiện bê tông, cấu kiện thép và sản phẩm cơ khíĐầu tư xây dựng các công trình cơ sở hạ tầng khu dân cư, đô thịSản xuất kinh doanh vật liệu xây dựngThí nghiệm và kiểm nghiệm vật liệu xây dựngKhảo sát thiết kế, dịch vụ tư vấn thiết kếLập dự án đầu tư, giám sát thi công công trình giao thông, dân dụng, công nghiệp không do Công ty thi côngThiết kế, chế tạo phương tiện giao thôngKinh doanh bất động sảnSửa chữa xe máy, phương tiện, thiết bị giao thông vận tảiXuất nhập khẩu vật tư, phương tiện, thiết bị giao thông vận tảiKinh doanh vận tải bằng ô tôKinh doanh dịch vụ khách sạn, dịch vụ du lịchKinh doanh các ngành nghề khác phù hợp với quy định của pháp luật.

Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015