Mở cửa | 14,900 | Cao 12 tuần | Giá trị (tỷ) | 0.00 | P/E | n/a | |
Cao nhất | 15,700 | Thấp 12 tuần | Vốn hóa (tỷ) | P/B | |||
Thấp nhất | 15,000 | KLBQ 12 tuần | CPNY | 30,158,436 | Beta | ||
Khối lượng | 14,490 | GTBQ 12 tuần (tỷ) | Room | 14,777,633 | EPS |
|
Thông tin liên hệ | |
Tên công ty | Công ty Cổ phần Đại lý giao nhận vận tải xếp dỡ Tân Cảng |
Tên quốc tế | TanCang Logistics and Stevedoring JSC |
Vốn điều lệ | 320,441,562,500 đồng |
Địa chỉ | Đường Nguyễn Thị Định, P. Cát Lái, Quận 2, Tp.HCM |
Điện thoại | 84-8-3742-2234 |
Số fax | 08-8-3742-2234 |
Iogistics@saigonnewport.com.vn. | |
Website | www.tancanglogistics.com.vn |
Ban lãnh đạo | |
NGO MINH TUAN | Phó chủ tịch HĐQT |
NGUYEN VAN UAN | Giám đốc |
CAO MINH THU | Phó Giám đốc |
LE HOANG LINH | Phó Giám đốc |
LE DANG QUYNH NGHI | Phó giám đốc |
DO THANH TRUONG | Phó giám đốc |
PHAM THI HONG THAM | Kế toán trưởng |
PHUNG NGOC MINH | Trưởng ban kiểm soát |
Loại hình công ty | Doanh nghiệp |
Lĩnh vực | Công nghiệp |
Ngành | Giao thông Vận tải |
Số nhân viên | 335 |
Số chi nhánh | 0 |
APC | 13.60 | ||||
CAG | 85.90 | ||||
CDN | 18.50 | ||||
CIA | 8.70 | ||||
CLL | 29.00 | ||||
DS3 | 2.80 | ||||
DVP | 28.30 | ||||
DXP | 8.70 | ||||
GMD | 14.95 | ||||
HAH | 8.90 | ||||
HCT | 18.20 | ||||
HTV | 13.10 | ||||
HUT | 1.40 | ||||
ILB | 14.00 | ||||
MAC | 4.90 | ||||
MAS | 24.20 | ||||
MHC | 2.50 | ||||
NAP | 13.10 | ||||
PDN | 58.00 | ||||
PHP | 9.00 | ||||
PJT | 10.00 | ||||
PLX | 38.90 | ||||
PRC | 10.50 | ||||
PTS | 4.60 | ||||
PVT | 8.09 | ||||
SFI | 18.85 | ||||
SKG | 7.39 | ||||
STG | 14.30 | ||||
TCO | 12.15 | ||||
TJC | 4.90 | ||||
TMS | 23.40 | ||||
VGP | 14.50 | ||||
VIP | 3.98 | ||||
VMS | 5.00 | ||||
VNF | 26.00 | ||||
VNL | 13.90 | ||||
VNT | 38.10 | ||||
VOS | 1.28 | ||||
VSA | 12.60 | ||||
VSC | 20.55 | ||||
VSM | 10.30 | ||||
VTO | 6.07 |