Công Ty
PXS ( HSX )
2.58 ()
  -  Công ty Cổ phần Kết cấu kim loại và Lắp máy Dầu khí
Mở cửa 2,480  Cao 12 tuần   Giá trị (tỷ) 0.00  P/E n/a 
Cao nhất 2,640  Thấp 12 tuần   Vốn hóa (tỷ)   P/B  
Thấp nhất 2,480  KLBQ 12 tuần   CPNY 60,000,000  Beta  
Khối lượng 197,640  GTBQ 12 tuần (tỷ)    Room 29,400,000  EPS  
TIN LIÊN QUAN

Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin liên hệ
Tên công ty Công ty Cổ phần Kết cấu kim loại và Lắp máy Dầu khí
Tên quốc tế Petroleum Equipment Assembly and Metal Structure Joint Stock Company
Vốn điều lệ 468,224,656,250 đồng
Địa chỉ 35G Đường 30/4, Phường 9, Tp Vũng Tàu, T. Bà Rịa Vũng Tàu
Điện thoại 84-64-848-229
Số fax 84-64-848-404
Email sales@pvc-ms.vn  
Website www.pvc-ms.vn  
Ban lãnh đạo
DO VAN QUANG Chủ tịch Hội đồng Quản trị
THAI DOAN THUYET Phó Chủ tịch Hội đồng Quản trị
NGUYEN DINH THE Giám đốc
TRAN VU PHUONG Phó Tổng Giám đốc
PHAM TAT THANH Phó giám đốc
NGUYEN TAN YEN Phó giám đốc
PHAM CHU TU Phó giám đốc
NGUYEN DUC DAT Kế toán trưởng
NGUYEN VAN THAN Trưởng ban kiểm soát

Phân ngành & Quy mô

Loại hình công ty Doanh nghiệp
Lĩnh vực Công nghiệp
Ngành Vật liệu & xây dựng
Số nhân viên 0
Số chi nhánh 0

Ngành Vật liệu & xây dựng

Mã CK
Giá
Thay đổi
P/E
P/B
Vốn hóa (tỷ)
ACC 19.00
BCC 5.20
BCE 6.36
BMP 35.00
BTS 4.00
BXH 14.50
C32 20.20
C47 6.80
C69 4.60
C92 9.20
CCI 12.50
CDC 13.20
CEE 16.60
CEO 6.10
CIG 1.74
CII 18.70
CKG 7.99
CLH 16.90
CMS 2.60
CSC 23.00
CT6 3.40
CTD 45.10
CTI 21.45
CTX 9.10
CVT 15.30
CX8 8.60
D2D 43.50
DAG 5.21
DC2 6.00
DC4 12.20
DHA 27.30
DID 5.00
DIG 10.70
DIH 16.20
DL1 30.20
DNP 17.80
DPG 21.50
DPS 0.20
DXV 2.68
GKM 15.50
GMX 21.00
GTN 14.65
HAS 6.12
HBC 6.40
HCC 9.10
HHG 1.00
HID 1.97
HLY 44.60
HOM 2.60
HPM 12.90
HT1 10.60
HTC 23.90
HU1 6.63
HU3 7.20
HUB 16.90
HVX 3.46
ICG 5.70
IDV 32.80
IJC 8.20
ITQ 2.20
KDM 1.60
KSB 12.35
KTT 4.10
L10 12.30
L14 54.20
L18 10.40
LBM 24.40
LCG 3.95
LCS 3.20
LHC 58.80
LIG 2.80
LM8 23.00
LMH 1.07
LUT 1.60
MBG 5.70
MCC 10.70
MCO 1.90
MDG 11.20
MEC 1.00
MST 3.10
NAV 20.20
NDX 10.90
NHA 8.80
NHC 35.20
NKG 4.62
NNC 41.30
NTP 27.20
PHC 9.80
PTC 4.28
PTD 16.20
PXI 2.20
PXT 1.09
QNC 2.20
REE 28.30
ROS 3.48
S55 22.50
S74 4.30
S99 7.20
SAV 7.55
SBA 13.50
SC5 20.40
SCI 6.80
SD2 5.50
SD4 4.00
SD5 4.80
SD6 2.00
SD9 4.50
SDA 2.10
SDC 14.80
SDG 39.90
SDN 27.00
SDT 2.70
SDU 7.50
SHI 8.15
SHP 23.00
SIC 11.30
SII 19.15
SJC 0.80
SJE 17.00
SJS 14.95
SVN 1.80
SZC 12.95
TA9 7.90
TBX 22.30
TCR 2.69
TGG 0.89
THG 41.40
TKC 2.80
TLD 4.38
TNI 9.75
TTB 2.25
TTC 10.90
TTL 11.70
TTZ 1.80
TV2 50.20
TV3 24.50
TV4 10.70
TXM 2.80
UDC 2.97
UIC 36.80
V12 10.40
V21 11.40
VC1 8.50
VC2 13.40
VC3 15.70
VC6 7.60
VC7 5.80
VC9 9.50
VCC 9.70
VCG 24.60
VCS 54.60
VE1 8.90
VE2 7.00
VE3 5.20
VE9 1.30
VGC 14.60
VHL 19.00
VIT 12.80
VNE 3.53
VTS 32.00
VTV 6.40
VXB 8.00

Lĩnh vực kinh doanh

    Khảo sát, thiết kế, chế tạo, lắp đặt các chân đế giàn khoan, khối luợng tăng, các kết cấu kim loại, các bồn bể chứa (xăng dầu, khí hóa lỏng, nước), bình chịu áp lực và hệthống công nghiệp.Xây dng các công trình dầu khí (ngoài khơi và trên đất liền), xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, cảng sông, cảng biển, xây dựng đô thị, kinh doanh văn phòng nhà ở; Đóng tàu, giàn khoan trên đất liền, ngoài biển; Sản xuất thiết bị cơ khí phục vụ nghành dầu khí, dóng tàu và kinh doanh cảng sông, cảng biển; Sản xuất vật liệu xây dựng Chế tạo và cung cấp các loại ống thép,ống nổi, khớp nối và các phụ kiện phục vụ trong lĩnh vực dầu khí, công nghiệp; Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp, thiết bị điều khiển,tự động hóa trong công nghiệp, lắp đặt các đường dây tải điện, các hệ thống điện dân dụng, công nghiệp; Kinh doanh vật tư, thiết bị xây dựng dầu khí; Kinh doanh bất động sản; Đầu tư xây dựng các nhà máy chế tạo ống thép, nhà máy chế tạo cơ khí, thiết bịphục vụ ngành dầu khí; Đầu tư xây dựng cảng sông, cảng biển; Đầu tư xây dựng các khu công nghiệp; Đào tạo nâng cao CBCN kỹ- thuật chuyên ngành; Cho thuê máy móc, thiết bị.
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015