|
Thông tin liên hệ | |
Tên công ty | Công ty cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội |
Tên quốc tế | Ha Noi PVR Investment Joint Stock Company |
Vốn điều lệ | 337,393,625,000 đồng |
Địa chỉ | Số 20 – Ngõ 4 Phố Hải Phượng – Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Hồng Hải – TP Hạ Long – Tỉnh Quảng Ninh |
Điện thoại | 84-4-3726-2955 |
Số fax | 84-4-3726-2956 |
contact@pvr.vn | |
Website |
Ban lãnh đạo | |
DUONG THI CAM THUY | Chủ tịch Hội đồng Quản trị |
VU TRONG TOAN | Phó Chủ tịch Hội đồng Quản trị |
NGUYEN TUAN ANH | Tổng Giám đốc |
TONG THI XUAN | Phó Tổng Giám đốc |
HOANG THU HANG | Phó Tổng Giám đốc |
DO QUOC PHUONG | Phó tổng giám đốc |
NGUYEN HUU TUNG | Kế toán trưởng |
NGUYEN PHI HOANG | Phó giám đốc |
LE DINH MAU | Trưởng ban kiểm soát |
Loại hình công ty | Doanh nghiệp |
Lĩnh vực | Công nghiệp |
Ngành | Công nghiệp tổng hợp |
Số nhân viên | 63 |
Số chi nhánh | 0 |
AAA | 9.99 | ||||
ABS | 25.15 | ||||
ADS | 9.42 | ||||
ALT | 12.50 | ||||
ATG | 0.57 | ||||
ATS | 32.80 | ||||
BBS | 11.00 | ||||
BII | 0.60 | ||||
BPC | 13.00 | ||||
CET | 2.50 | ||||
CTB | 32.30 | ||||
CTP | 3.10 | ||||
DDG | 27.40 | ||||
DNC | 62.50 | ||||
DPC | 9.00 | ||||
DTD | 9.80 | ||||
DTT | 12.20 | ||||
FCN | 7.26 | ||||
GAB | 131.00 | ||||
GLT | 28.40 | ||||
GVR | 8.56 | ||||
HCD | 2.22 | ||||
HGM | 36.00 | ||||
HMH | 8.80 | ||||
HPG | 17.25 | ||||
HPX | 28.60 | ||||
HSL | 3.59 | ||||
HTN | 14.80 | ||||
HTT | 1.02 | ||||
HVH | 6.07 | ||||
ICT | 12.50 | ||||
IDC | 15.80 | ||||
IDI | 2.90 | ||||
KHS | 12.00 | ||||
KOS | 28.20 | ||||
L35 | 8.00 | ||||
L43 | 2.70 | ||||
L61 | 11.40 | ||||
L62 | 7.00 | ||||
LCD | 6.80 | ||||
LM7 | 7.30 | ||||
LO5 | 1.20 | ||||
MCP | 14.15 | ||||
MPT | 0.80 | ||||
MSH | 23.60 | ||||
NHH | 36.00 | ||||
PGN | 12.50 | ||||
PHN | 26.30 | ||||
PLP | 5.56 | ||||
PMG | 11.95 | ||||
PMS | 10.80 | ||||
SBV | 8.83 | ||||
SFN | 17.50 | ||||
SHE | 14.40 | ||||
SPP | 0.80 | ||||
SSM | 7.20 | ||||
STK | 14.10 | ||||
STP | 5.90 | ||||
SVI | 60.00 | ||||
TAR | 32.50 | ||||
TCD | 9.26 | ||||
TDT | 8.60 | ||||
TN1 | 61.50 | ||||
TPC | 8.00 | ||||
TTE | 13.85 | ||||
TVT | 20.50 | ||||
VBC | 19.20 | ||||
VCM | 16.00 | ||||
VMC | 9.50 | ||||
VPG | 22.30 | ||||
VPI | 41.10 | ||||
X20 | 6.30 |
Kinh doanh dịch vụ khách sạn; Kinh doanh dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ; Kinh doanh dịch vụ ăn uống; Kinh doanh bán hàng trong siêu thị; Kinh doanh bán hàng tổng hợp; Đại lý mua bán ký gửi hàng hóa; Kinh doanh du lịch lữ hành quốc tế; Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa; Kinh doanh các dịch vụ du lịch khác; Kinh doanh sân golf; Kinh doanh cho thuê nhà ở, văn phòng làm việc; Kinh doanh bất động sản; Kinh doanh tổ chức các hoạt động nghệ thuật, sân khấu âm nhạc và các hoạt động nghệ thuật khác; Kinh doanh tổ chức các hoạt động sinh hoạt văn hóa; Kinh doanh các hoạt động thể thao (bơi lội, bóng đá, tennis, đua thuyền, nhảy dù, leo núi, trường đua ô tô, mô tô, đua ngựa, đua chó); Kinh doanh khu vui chơi giải trí (Không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); Đại lý bảo hiểm; Kinh doanh dịch vụ phục vụ khai thác dầu khí (trừ điều tra thăm dò); Sản xuất, phân phối điện; Xuất nhập khẩu trực tiếp và ủy thác.