Công Ty
LIG ( HNX )
2.90 ()
  -  Công ty Cổ phần Licogi 13
Mở cửa 2,700  Cao 12 tuần   Giá trị (tỷ) 0.00  P/E n/a 
Cao nhất 2,900  Thấp 12 tuần   Vốn hóa (tỷ)   P/B  
Thấp nhất 2,700  KLBQ 12 tuần   CPNY 43,598,032  Beta  
Khối lượng 28,300  GTBQ 12 tuần (tỷ)    Room 21,360,931  EPS  
TIN LIÊN QUAN

Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin liên hệ
Tên công ty Công ty Cổ phần Licogi 13
Tên quốc tế LICOGI 13 JOINT STOCK COMPANY
Vốn điều lệ 77,953,398,438 đồng
Địa chỉ Tòa nhà LICOGI 13, đường Khuất Duy Tiến, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội
Điện thoại 84-4-3854-4623
Số fax 84-4-3854-4107
Email LICOGI13@vnn.vn  
Website www.licogi13.com.vn  
Ban lãnh đạo
VU TUAN DUONG Chủ Tich HĐQT
NGUYEN QUOC HUNG Phó Chủ tịch Hội đồng Quản trị
PHAM VAN THANG Tổng Giám đốc
DINH VAN THANH Phó Tổng Giám đốc
LAI THE XUAN Phó Tổng Giám đốc
DANG VAN ANH Phó tổng giám đốc
NGUYEN THANH TU Phó tổng giám đốc
NGUYEN THI THOM Kế toán trưởng
TRAN THI VAN ANH Trưởng ban kiểm soát

Phân ngành & Quy mô

Loại hình công ty Doanh nghiệp
Lĩnh vực Công nghiệp
Ngành Vật liệu & xây dựng
Số nhân viên 387
Số chi nhánh 5

Ngành Vật liệu & xây dựng

Mã CK
Giá
Thay đổi
P/E
P/B
Vốn hóa (tỷ)
ACC 19.00
BCC 5.20
BCE 6.36
BMP 35.00
BTS 4.00
BXH 14.50
C32 20.20
C47 6.80
C69 4.60
C92 9.20
CCI 12.50
CDC 13.20
CEE 16.60
CEO 6.10
CIG 1.74
CII 18.70
CKG 7.99
CLH 16.90
CMS 2.60
CSC 23.00
CT6 3.40
CTD 45.10
CTI 21.45
CTX 9.10
CVT 15.30
CX8 8.60
D2D 43.50
DAG 5.21
DC2 6.00
DC4 12.20
DHA 27.30
DID 5.00
DIG 10.70
DIH 16.20
DL1 30.20
DNP 17.80
DPG 21.50
DPS 0.20
DXV 2.68
GKM 15.50
GMX 21.00
GTN 14.65
HAS 6.12
HBC 6.40
HCC 9.10
HHG 1.00
HID 1.97
HLY 44.60
HOM 2.60
HPM 12.90
HT1 10.60
HTC 23.90
HU1 6.63
HU3 7.20
HUB 16.90
HVX 3.46
ICG 5.70
IDV 32.80
IJC 8.20
ITQ 2.20
KDM 1.60
KSB 12.35
KTT 4.10
L10 12.30
L14 54.20
L18 10.40
LBM 24.40
LCG 3.95
LCS 3.20
LHC 58.80
LM8 23.00
LMH 1.07
LUT 1.60
MBG 5.70
MCC 10.70
MCO 1.90
MDG 11.20
MEC 1.00
MST 3.10
NAV 20.20
NDX 10.90
NHA 8.80
NHC 35.20
NKG 4.62
NNC 41.30
NTP 27.20
PHC 9.80
PTC 4.28
PTD 16.20
PXI 2.20
PXS 2.48
PXT 1.09
QNC 2.20
REE 28.30
ROS 3.48
S55 22.50
S74 4.30
S99 7.20
SAV 7.55
SBA 13.50
SC5 20.40
SCI 6.80
SD2 5.50
SD4 4.00
SD5 4.80
SD6 2.00
SD9 4.50
SDA 2.10
SDC 14.80
SDG 39.90
SDN 27.00
SDT 2.70
SDU 7.50
SHI 8.15
SHP 23.00
SIC 11.30
SII 19.15
SJC 0.80
SJE 17.00
SJS 14.95
SVN 1.80
SZC 12.95
TA9 7.90
TBX 22.30
TCR 2.69
TGG 0.89
THG 41.40
TKC 2.80
TLD 4.38
TNI 9.75
TTB 2.25
TTC 10.90
TTL 11.70
TTZ 1.80
TV2 50.20
TV3 24.50
TV4 10.70
TXM 2.80
UDC 2.97
UIC 36.80
V12 10.40
V21 11.40
VC1 8.50
VC2 13.40
VC3 15.70
VC6 7.60
VC7 5.80
VC9 9.50
VCC 9.70
VCG 24.60
VCS 54.60
VE1 8.90
VE2 7.00
VE3 5.20
VE9 1.30
VGC 14.60
VHL 19.00
VIT 12.80
VNE 3.53
VTS 32.00
VTV 6.40
VXB 8.00

Lĩnh vực kinh doanh

    Thi công xây lắp bằng cơ giới: mặt bằng, nền móng và hạ tầng kỹ thuật các loại công trình dân dụng, công nghiệp, công cộng, thủy lợi, giao thông khu đô thị, khu công nghiệp;Xây dựng nhà ở, các công trình dân dụng, công nghiệp, công cộng;Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng, gạch block, ống cống bê tông;Sản xuất công nghiệp, gia công chế tạo các sản phẩm, cơ khí xây dựng, côppha định hình, dàn giáo, nhà công nghiệp, phụ tùng, dịch vụ sửa chữa, lắp đặt máy móc thiết bị;Các hoạt động dịch vụ: cho thuê thiết bị, cung cấp vật tư kỹ thuật, dịch vụ khảo sát định hình, địa chất, thí nghiệm vật liệu xây dựng, nền móng, tư vấn đầu tư;Xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị, công nghệ, vật liệu xây dựng;Đầu tư và kinh doanh phát triển nhà, khu đô thị mới, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, các dự án thủy điện vừa và nhỏ;Khai thác đá;Khai thác cát, sỏi;Kinh doanh bất động sản.
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015