Mở cửa | 4,800 | Cao 12 tuần | Giá trị (tỷ) | 0.00 | P/E | n/a | |
Cao nhất | 4,800 | Thấp 12 tuần | Vốn hóa (tỷ) | P/B | |||
Thấp nhất | 4,800 | KLBQ 12 tuần | CPNY | 15,139,745 | Beta | ||
Khối lượng | 100 | GTBQ 12 tuần (tỷ) | Room | 7,111,545 | EPS |
|
Thông tin liên hệ | |
Tên công ty | Công ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải |
Tên quốc tế | Marine Supply And Engineering Service JSC |
Vốn điều lệ | 20,349,300,781 đồng |
Địa chỉ | Số 8A Đường Vòng Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng |
Điện thoại | 84-31-376-5417 |
Số fax | 84-31-376-5621 |
contact@maserco.com.vn | |
Website | www.maserco.com.vn |
Ban lãnh đạo | |
NGUYEN VAN CUONG | Chủ tịch Hội đồng Quản trị / Tổng Giám đốc |
PHAM VAN THOT | Phó Giám đốc |
TRAN THANH NHAN | Kế toán trưởng |
LE THI HOANG TRINH | Trưởng ban kiểm soát |
TRINH THI THU TRANG | Công bố thông tin |
Loại hình công ty | Doanh nghiệp |
Lĩnh vực | Công nghiệp |
Ngành | Giao thông Vận tải |
Số nhân viên | 82 |
Số chi nhánh | 1 |
APC | 13.60 | ||||
CAG | 85.90 | ||||
CDN | 18.50 | ||||
CIA | 8.70 | ||||
CLL | 29.00 | ||||
DS3 | 2.80 | ||||
DVP | 28.30 | ||||
DXP | 8.70 | ||||
GMD | 14.95 | ||||
HAH | 8.90 | ||||
HCT | 18.20 | ||||
HTV | 13.10 | ||||
HUT | 1.40 | ||||
ILB | 14.00 | ||||
MAS | 24.20 | ||||
MHC | 2.50 | ||||
NAP | 13.10 | ||||
PDN | 58.00 | ||||
PHP | 9.00 | ||||
PJT | 10.00 | ||||
PLX | 38.90 | ||||
PRC | 10.50 | ||||
PTS | 4.60 | ||||
PVT | 8.09 | ||||
SFI | 18.85 | ||||
SKG | 7.39 | ||||
STG | 14.30 | ||||
TCL | 14.90 | ||||
TCO | 12.15 | ||||
TJC | 4.90 | ||||
TMS | 23.40 | ||||
VGP | 14.50 | ||||
VIP | 3.98 | ||||
VMS | 5.00 | ||||
VNF | 26.00 | ||||
VNL | 13.90 | ||||
VNT | 38.10 | ||||
VOS | 1.28 | ||||
VSA | 12.60 | ||||
VSC | 20.55 | ||||
VSM | 10.30 | ||||
VTO | 6.07 |