Công Ty
DC2 ( HNX )
6.00 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) Số 2
Mở cửa Cao 12 tuần   Giá trị (tỷ) 0.00  P/E n/a 
Cao nhất Thấp 12 tuần   Vốn hóa (tỷ)   P/B  
Thấp nhất KLBQ 12 tuần   CPNY 2,520,000  Beta  
Khối lượng GTBQ 12 tuần (tỷ)    Room 1,234,600  EPS  
TIN LIÊN QUAN

Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin liên hệ
Tên công ty Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển - Xây dựng (DIC) Số 2
Tên quốc tế DIC No2
Vốn điều lệ 14,868,000,000 đồng
Địa chỉ Số 5 đường 6 khu Đô Thị Chí Linh, Phường Thắng Nhất, Tp Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Điện thoại 84-64-361-3944
Số fax 84-64-358-2017
Email thanhhaidic2@gmail.com    
Website  
Ban lãnh đạo
DU VAN TUYEN Chủ tịch Hội đồng Quản trị
DUONG THANH XUAN Giám Đốc
TONG VAN DUC Phó Giám đốc
TRAN THANH HAI Phó Giám đốc
TRAN VAN CHUNG Kế toán trưởng
HO MANH HUNG Trưởng ban kiểm soát

Phân ngành & Quy mô

Loại hình công ty Doanh nghiệp
Lĩnh vực Công nghiệp
Ngành Vật liệu & xây dựng
Số nhân viên 0
Số chi nhánh 0

Ngành Vật liệu & xây dựng

Mã CK
Giá
Thay đổi
P/E
P/B
Vốn hóa (tỷ)
ACC 19.00
BCC 5.20
BCE 6.36
BMP 35.00
BTS 4.00
BXH 14.50
C32 20.20
C47 6.80
C69 4.60
C92 9.20
CCI 12.50
CDC 13.20
CEE 16.60
CEO 6.10
CIG 1.74
CII 18.70
CKG 7.99
CLH 16.90
CMS 2.60
CSC 23.00
CT6 3.40
CTD 45.10
CTI 21.45
CTX 9.10
CVT 15.30
CX8 8.60
D2D 43.50
DAG 5.21
DC4 12.20
DHA 27.30
DID 5.00
DIG 10.70
DIH 16.20
DL1 30.20
DNP 17.80
DPG 21.50
DPS 0.20
DXV 2.68
GKM 15.50
GMX 21.00
GTN 14.65
HAS 6.12
HBC 6.40
HCC 9.10
HHG 1.00
HID 1.97
HLY 44.60
HOM 2.60
HPM 12.90
HT1 10.60
HTC 23.90
HU1 6.63
HU3 7.20
HUB 16.90
HVX 3.46
ICG 5.70
IDV 32.80
IJC 8.20
ITQ 2.20
KDM 1.60
KSB 12.35
KTT 4.10
L10 12.30
L14 54.20
L18 10.40
LBM 24.40
LCG 3.95
LCS 3.20
LHC 58.80
LIG 2.80
LM8 23.00
LMH 1.07
LUT 1.60
MBG 5.70
MCC 10.70
MCO 1.90
MDG 11.20
MEC 1.00
MST 3.10
NAV 20.20
NDX 10.90
NHA 8.80
NHC 35.20
NKG 4.62
NNC 41.30
NTP 27.20
PHC 9.80
PTC 4.28
PTD 16.20
PXI 2.20
PXS 2.48
PXT 1.09
QNC 2.20
REE 28.30
ROS 3.48
S55 22.50
S74 4.30
S99 7.20
SAV 7.55
SBA 13.50
SC5 20.40
SCI 6.80
SD2 5.50
SD4 4.00
SD5 4.80
SD6 2.00
SD9 4.50
SDA 2.10
SDC 14.80
SDG 39.90
SDN 27.00
SDT 2.70
SDU 7.50
SHI 8.15
SHP 23.00
SIC 11.30
SII 19.15
SJC 0.80
SJE 17.00
SJS 14.95
SVN 1.80
SZC 12.95
TA9 7.90
TBX 22.30
TCR 2.69
TGG 0.89
THG 41.40
TKC 2.80
TLD 4.38
TNI 9.75
TTB 2.25
TTC 10.90
TTL 11.70
TTZ 1.80
TV2 50.20
TV3 24.50
TV4 10.70
TXM 2.80
UDC 2.97
UIC 36.80
V12 10.40
V21 11.40
VC1 8.50
VC2 13.40
VC3 15.70
VC6 7.60
VC7 5.80
VC9 9.50
VCC 9.70
VCG 24.60
VCS 54.60
VE1 8.90
VE2 7.00
VE3 5.20
VE9 1.30
VGC 14.60
VHL 19.00
VIT 12.80
VNE 3.53
VTS 32.00
VTV 6.40
VXB 8.00

Lĩnh vực kinh doanh

    Sản xuất vật liệu xây dựng (Cát, đá, gạch);
    Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵnXử lý nền móng công trình;
    Khoan cộc nhồi bê tông, gia công cơ khí;
    Kinh doanh vật liệu xây dựng;
    Xây dựng công trình nhà ở, các công trình phi nhà ở (Nhà văn hoá, thể thao, thương mại, công sở);
    Xây dựng các công trình công nghiệp;
    Công trình giao thông, công trình thuỷ lợi;
    Lắp đặt thiết bị cho các công trình xây dựng, hoàn thiện công trình xây dựng;
    Chuẩn bị mặt bằng (San lấp mặt bằng, khoan phá bê tông, làm đường giao thông,..);
    Kinh doanh bất động sản;
    Cho thuê kho bãi;
    Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng;
    Vận tải hàng hoá bằng xe tải liên tỉnh, nội tỉnh.

Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015