Công Ty
MCO ( HNX )
2.00 ()
  -  Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam
Mở cửa 2,000  Cao 12 tuần   Giá trị (tỷ) 0.00  P/E n/a 
Cao nhất 2,000  Thấp 12 tuần   Vốn hóa (tỷ)   P/B  
Thấp nhất 1,800  KLBQ 12 tuần   CPNY 4,103,929  Beta  
Khối lượng 15,150  GTBQ 12 tuần (tỷ)    Room 1,927,315  EPS  
TIN LIÊN QUAN

Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin liên hệ
Tên công ty Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng BDC Việt Nam
Tên quốc tế BDC Viet Nam Construction And Investment Joint Stock Company
Vốn điều lệ 16,415,716,797 đồng
Địa chỉ Số 6, ngõ 180 Thái Thịnh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Điện thoại 84-4-3537-3241
Số fax 84-4-3537-3240
Email ctmco1@yahoo.com  
Website  
Ban lãnh đạo
NGUYEN QUOC HUONG Chủ tịch Hội đồng Quản trị / Tổng Giám đốc
NGUYEN HUY HOANG Phó Tổng Giám đốc
NGUYEN HONG NOI Phó Tổng Giám đốc
NGO DUC NAM Kế toán trưởng
TRAN XUAN MAN Trưởng ban kiểm soát

Phân ngành & Quy mô

Loại hình công ty Doanh nghiệp
Lĩnh vực Công nghiệp
Ngành Vật liệu & xây dựng
Số nhân viên 141
Số chi nhánh 1

Ngành Vật liệu & xây dựng

Mã CK
Giá
Thay đổi
P/E
P/B
Vốn hóa (tỷ)
ACC 19.00
BCC 5.20
BCE 6.36
BMP 35.00
BTS 4.00
BXH 14.50
C32 20.20
C47 6.80
C69 4.60
C92 9.20
CCI 12.50
CDC 13.20
CEE 16.60
CEO 6.10
CIG 1.74
CII 18.70
CKG 7.99
CLH 16.90
CMS 2.60
CSC 23.00
CT6 3.40
CTD 45.10
CTI 21.45
CTX 9.10
CVT 15.30
CX8 8.60
D2D 43.50
DAG 5.21
DC2 6.00
DC4 12.20
DHA 27.30
DID 5.00
DIG 10.70
DIH 16.20
DL1 30.20
DNP 17.80
DPG 21.50
DPS 0.20
DXV 2.68
GKM 15.50
GMX 21.00
GTN 14.65
HAS 6.12
HBC 6.40
HCC 9.10
HHG 1.00
HID 1.97
HLY 44.60
HOM 2.60
HPM 12.90
HT1 10.60
HTC 23.90
HU1 6.63
HU3 7.20
HUB 16.90
HVX 3.46
ICG 5.70
IDV 32.80
IJC 8.20
ITQ 2.20
KDM 1.60
KSB 12.35
KTT 4.10
L10 12.30
L14 54.20
L18 10.40
LBM 24.40
LCG 3.95
LCS 3.20
LHC 58.80
LIG 2.80
LM8 23.00
LMH 1.07
LUT 1.60
MBG 5.70
MCC 10.70
MDG 11.20
MEC 1.00
MST 3.10
NAV 20.20
NDX 10.90
NHA 8.80
NHC 35.20
NKG 4.62
NNC 41.30
NTP 27.20
PHC 9.80
PTC 4.28
PTD 16.20
PXI 2.20
PXS 2.48
PXT 1.09
QNC 2.20
REE 28.30
ROS 3.48
S55 22.50
S74 4.30
S99 7.20
SAV 7.55
SBA 13.50
SC5 20.40
SCI 6.80
SD2 5.50
SD4 4.00
SD5 4.80
SD6 2.00
SD9 4.50
SDA 2.10
SDC 14.80
SDG 39.90
SDN 27.00
SDT 2.70
SDU 7.50
SHI 8.15
SHP 23.00
SIC 11.30
SII 19.15
SJC 0.80
SJE 17.00
SJS 14.95
SVN 1.80
SZC 12.95
TA9 7.90
TBX 22.30
TCR 2.69
TGG 0.89
THG 41.40
TKC 2.80
TLD 4.38
TNI 9.75
TTB 2.25
TTC 10.90
TTL 11.70
TTZ 1.80
TV2 50.20
TV3 24.50
TV4 10.70
TXM 2.80
UDC 2.97
UIC 36.80
V12 10.40
V21 11.40
VC1 8.50
VC2 13.40
VC3 15.70
VC6 7.60
VC7 5.80
VC9 9.50
VCC 9.70
VCG 24.60
VCS 54.60
VE1 8.90
VE2 7.00
VE3 5.20
VE9 1.30
VGC 14.60
VHL 19.00
VIT 12.80
VNE 3.53
VTS 32.00
VTV 6.40
VXB 8.00

Lĩnh vực kinh doanh

    - Xây dựng các công trình giao thông trong và ngoài nước (bao gồm: cầu, đường, sân bay, bến cảng, san lấp mặt bằng);
    - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, thuỷ lợi và đường điện đến 35KV;
    - Nạo vét, đào đắp công trình;
    - Đầu tư xây dựng các công trình: Cơ sở hạ tầng cụm dân cư, đô thị, khu công nghiệp, giao thông vận tải;
    - Tư vấn thiết kế, thí nghiệm vật liệu, tư vấn đầu tư, tư vấn giám sát các công trình không do công ty thi công;
    - Khai thác, kinh doanh đá; sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng, cấu kiện thép, cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông nhựa;
    - Xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị, hàng hoá, dịch vụ du lịch, khách sạn, vui chơi giải trí;
    - Sửa chữa xe máy, thiết bị thi công, gia công cơ khí;
    - Kinh doanh bất động sản;
    - Vận tải hành khách, hàng hóa.

Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015