Công Ty
CID ( UPCOM )
  -  Công ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển cơ sở hạ tầng
TIN LIÊN QUAN

Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin liên hệ
Tên công ty Công ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển cơ sở hạ tầng
Tên quốc tế XD và PT cơ sở hạ tầng
Vốn điều lệ 5,979,000,000 đồng
Địa chỉ Cụm Công Nghiệp Vĩnh Niệm, Đường Nguyễn Sơn Hà, Quận Lê Chân, Tp. Hải Phòng
Điện thoại 84-31-387-0577
Số fax 84-31-387-0576
Email cinde.corp@hn.vnn.vn  
Website www.cinde.com.vn  
Ban lãnh đạo
TRAN DUY HAI Chủ tịch Hội đồng Quản trị / Giám đốc
LE TRUC Phó Chủ tịch Hội đồng Quản trị
TRAN HAI NGUYEN LONG Phó Giám đốc
NGUYEN VAN THIET Phó Giám đốc
VU DUC THIEN Phó Chủ Tịch HĐQT
DO HUY SO Trưởng ban kiểm soát

Phân ngành & Quy mô

Loại hình công ty Doanh nghiệp
Lĩnh vực Công nghiệp
Ngành Vật liệu & xây dựng
Số nhân viên 210
Số chi nhánh 0

Ngành Vật liệu & xây dựng

Mã CK
Giá
Thay đổi
P/E
P/B
Vốn hóa (tỷ)
ACC 19.00
BCC 5.20
BCE 6.36
BMP 35.00
BTS 4.00
BXH 14.50
C32 20.20
C47 6.80
C69 4.60
C92 9.20
CCI 12.50
CDC 13.20
CEE 16.60
CEO 6.10
CIG 1.74
CII 18.70
CKG 7.99
CLH 16.90
CMS 2.60
CSC 23.00
CT6 3.40
CTD 45.10
CTI 21.45
CTX 9.10
CVT 15.30
CX8 8.60
D2D 43.50
DAG 5.21
DC2 6.00
DC4 12.20
DHA 27.30
DID 5.00
DIG 10.70
DIH 16.20
DL1 30.20
DNP 17.80
DPG 21.50
DPS 0.20
DXV 2.68
GKM 15.50
GMX 21.00
GTN 14.65
HAS 6.12
HBC 6.40
HCC 9.10
HHG 1.00
HID 1.97
HLY 44.60
HOM 2.60
HPM 12.90
HT1 10.60
HTC 23.90
HU1 6.63
HU3 7.20
HUB 16.90
HVX 3.46
ICG 5.70
IDV 32.80
IJC 8.20
ITQ 2.20
KDM 1.60
KSB 12.35
KTT 4.10
L10 12.30
L14 54.20
L18 10.40
LBM 24.40
LCG 3.95
LCS 3.20
LHC 58.80
LIG 2.80
LM8 23.00
LMH 1.07
LUT 1.60
MBG 5.70
MCC 10.70
MCO 1.90
MDG 11.20
MEC 1.00
MST 3.10
NAV 20.20
NDX 10.90
NHA 8.80
NHC 35.20
NKG 4.62
NNC 41.30
NTP 27.20
PHC 9.80
PTC 4.28
PTD 16.20
PXI 2.20
PXS 2.48
PXT 1.09
QNC 2.20
REE 28.30
ROS 3.48
S55 22.50
S74 4.30
S99 7.20
SAV 7.55
SBA 13.50
SC5 20.40
SCI 6.80
SD2 5.50
SD4 4.00
SD5 4.80
SD6 2.00
SD9 4.50
SDA 2.10
SDC 14.80
SDG 39.90
SDN 27.00
SDT 2.70
SDU 7.50
SHI 8.15
SHP 23.00
SIC 11.30
SII 19.15
SJC 0.80
SJE 17.00
SJS 14.95
SVN 1.80
SZC 12.95
TA9 7.90
TBX 22.30
TCR 2.69
TGG 0.89
THG 41.40
TKC 2.80
TLD 4.38
TNI 9.75
TTB 2.25
TTC 10.90
TTL 11.70
TTZ 1.80
TV2 50.20
TV3 24.50
TV4 10.70
TXM 2.80
UDC 2.97
UIC 36.80
V12 10.40
V21 11.40
VC1 8.50
VC2 13.40
VC3 15.70
VC6 7.60
VC7 5.80
VC9 9.50
VCC 9.70
VCG 24.60
VCS 54.60
VE1 8.90
VE2 7.00
VE3 5.20
VE9 1.30
VGC 14.60
VHL 19.00
VIT 12.80
VNE 3.53
VTS 32.00
VTV 6.40
VXB 8.00

Lĩnh vực kinh doanh

    - Xây dựng các công trình công nghiệp, công cộng, dân dụng, giao thông thủy lợi, cơ sở kỹ thuật hạ tầng, lắp máy, điện, nước,
    - Xây dựng và cải tạo lưới điện cao, hạ thế đến cấp điện áp 35KV,
    - Kinh doanh tư vấn xây dựng, tư vấn đầu tư và giám sát xây dựng công trình.
    - Kinh doanh cơ sở hạ tầng các khu công nghiệp, khu chế xuất.
    - Kinh doanh vật liệu, máy và thiết bị xây dựng, bất động sản, vật tư, nguyên vật liệu để làm xà phòng, hàng tiêu dùng, hóa mỹ phẩm, công nghệ phẩm, nông sản. Khai thác vật liệu xây dựng,
    - Sản xuất gia công cơ khí.

Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015