Công Ty
SJC ( HNX )
0.70 ()
  -  Công ty Cổ phần Sông Đà 1.01
Mở cửa 900  Cao 12 tuần   Giá trị (tỷ) 0.00  P/E n/a 
Cao nhất 900  Thấp 12 tuần   Vốn hóa (tỷ)   P/B  
Thấp nhất 700  KLBQ 12 tuần   CPNY 7,226,082  Beta  
Khối lượng 32,400  GTBQ 12 tuần (tỷ)    Room 3,507,098  EPS  
TIN LIÊN QUAN

Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin liên hệ
Tên công ty Công ty Cổ phần Sông Đà 1.01
Tên quốc tế Sông Đà 1.01
Vốn điều lệ 34,409,652,344 đồng
Địa chỉ Số 52 Phố Kim Mã, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Tp. Hà Nội
Điện thoại 84-4-733-9960
Số fax 84-4-733-9959
Email Songda101jsc@hn.vnn.vn  
Website www.songda101.com.vn  
Ban lãnh đạo
TA VAN TRUNG Chủ tịch Hội đồng Quản trị / Giám đốc
BUI DUC QUANG Phó giám đốc
PHAM XUAN NIEM Phó Giám đốc
PHAN NGUYEN HONG Phó Giám đốc
PHAM THANH MAI Phó Giám đốc
BUI DUC QUANG Kế toán trưởng
NGUYEN VAN TOAN Trưởng ban kiểm soát

Phân ngành & Quy mô

Loại hình công ty Doanh nghiệp
Lĩnh vực Công nghiệp
Ngành Vật liệu & xây dựng
Số nhân viên 279
Số chi nhánh 0

Ngành Vật liệu & xây dựng

Mã CK
Giá
Thay đổi
P/E
P/B
Vốn hóa (tỷ)
ACC 19.00
BCC 5.20
BCE 6.36
BMP 35.00
BTS 4.00
BXH 14.50
C32 20.20
C47 6.80
C69 4.60
C92 9.20
CCI 12.50
CDC 13.20
CEE 16.60
CEO 6.10
CIG 1.74
CII 18.70
CKG 7.99
CLH 16.90
CMS 2.60
CSC 23.00
CT6 3.40
CTD 45.10
CTI 21.45
CTX 9.10
CVT 15.30
CX8 8.60
D2D 43.50
DAG 5.21
DC2 6.00
DC4 12.20
DHA 27.30
DID 5.00
DIG 10.70
DIH 16.20
DL1 30.20
DNP 17.80
DPG 21.50
DPS 0.20
DXV 2.68
GKM 15.50
GMX 21.00
GTN 14.65
HAS 6.12
HBC 6.40
HCC 9.10
HHG 1.00
HID 1.97
HLY 44.60
HOM 2.60
HPM 12.90
HT1 10.60
HTC 23.90
HU1 6.63
HU3 7.20
HUB 16.90
HVX 3.46
ICG 5.70
IDV 32.80
IJC 8.20
ITQ 2.20
KDM 1.60
KSB 12.35
KTT 4.10
L10 12.30
L14 54.20
L18 10.40
LBM 24.40
LCG 3.95
LCS 3.20
LHC 58.80
LIG 2.80
LM8 23.00
LMH 1.07
LUT 1.60
MBG 5.70
MCC 10.70
MCO 1.90
MDG 11.20
MEC 1.00
MST 3.10
NAV 20.20
NDX 10.90
NHA 8.80
NHC 35.20
NKG 4.62
NNC 41.30
NTP 27.20
PHC 9.80
PTC 4.28
PTD 16.20
PXI 2.20
PXS 2.48
PXT 1.09
QNC 2.20
REE 28.30
ROS 3.48
S55 22.50
S74 4.30
S99 7.20
SAV 7.55
SBA 13.50
SC5 20.40
SCI 6.80
SD2 5.50
SD4 4.00
SD5 4.80
SD6 2.00
SD9 4.50
SDA 2.10
SDC 14.80
SDG 39.90
SDN 27.00
SDT 2.70
SDU 7.50
SHI 8.15
SHP 23.00
SIC 11.30
SII 19.15
SJE 17.00
SJS 14.95
SVN 1.80
SZC 12.95
TA9 7.90
TBX 22.30
TCR 2.69
TGG 0.89
THG 41.40
TKC 2.80
TLD 4.38
TNI 9.75
TTB 2.25
TTC 10.90
TTL 11.70
TTZ 1.80
TV2 50.20
TV3 24.50
TV4 10.70
TXM 2.80
UDC 2.97
UIC 36.80
V12 10.40
V21 11.40
VC1 8.50
VC2 13.40
VC3 15.70
VC6 7.60
VC7 5.80
VC9 9.50
VCC 9.70
VCG 24.60
VCS 54.60
VE1 8.90
VE2 7.00
VE3 5.20
VE9 1.30
VGC 14.60
VHL 19.00
VIT 12.80
VNE 3.53
VTS 32.00
VTV 6.40
VXB 8.00

Lĩnh vực kinh doanh

    - Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp;
    - Xây dựng các công trình thuỷ điện, thuỷ lợi, xây dựng cơ sở hạ tầng;
    - Đầu tư phát triển nhà, dịch vụ và cho thuê nhà;
    - Kinh doanh bất động sản;
    - Đầu tư và kinh doanh dịch vụ du lịch sinh thái;
    - Tư vấn, thiết kế, chuyển giao công nghệ thiết bị phòng sạch, thiết bị khoa học kỹ thuật, xử lý môi trường, không khí, nước, rác thải và các lĩnh vực liên quan đến môi trường (không bao gồm thiết kế công trình);
    - Kinh doanh các loại vật tư, vật phẩm, thiết bị y tế, hoá chất phục vụ lĩnh
    vực y tế (trừ hoá chất Nhà nước cấm);
    - Xuất nhập khẩu hàng hoá Công ty kinh doanh;
    - Kinh doanh vật liệu xây dựng;
    - Xây dựng các công trình giao thông;
    - Xây dựng đường dây và trạm biến áp;
    - Nhận uỷ thác đầu tư
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015