Công Ty
SJE ( HNX )
16.90 ()
  -  Công ty Cổ phần Sông Đà 11
Mở cửa 18,000  Cao 12 tuần   Giá trị (tỷ) 0.00  P/E n/a 
Cao nhất 18,000  Thấp 12 tuần   Vốn hóa (tỷ)   P/B  
Thấp nhất 16,900  KLBQ 12 tuần   CPNY 18,310,001  Beta  
Khối lượng 305  GTBQ 12 tuần (tỷ)    Room 8,890,966  EPS  
TIN LIÊN QUAN

Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin liên hệ
Tên công ty Công ty Cổ phần Sông Đà 11
Tên quốc tế Sông Đà 11
Vốn điều lệ 63,893,574,219 đồng
Địa chỉ A16TT9, Khu đô thị Văn Quán, Yên Phúc, Hà Đông, Hà Nội
Điện thoại 84-4-3354-4735
Số fax 84-4-3354-2280
Email songda11@.songda.com.vn  
Website www.songda11.com.vn  
Ban lãnh đạo
NGUYEN BACH DUONG Chủ tịch Hội đồng Quản trị
NGUYEN VAN SON Tổng Giám đốc
PHAM LAP Phó Tổng Giám đốc
NGUYEN MANH HA Phó Tổng Giám đốc
NGUYEN HUU HAI Phó Tổng Giám đốc
TRAN VAN NGU Kế toán trưởng
DANG ANH VINH Trưởng ban kiểm soát

Phân ngành & Quy mô

Loại hình công ty Doanh nghiệp
Lĩnh vực Công nghiệp
Ngành Vật liệu & xây dựng
Số nhân viên 0
Số chi nhánh 0

Ngành Vật liệu & xây dựng

Mã CK
Giá
Thay đổi
P/E
P/B
Vốn hóa (tỷ)
ACC 19.00
BCC 5.20
BCE 6.36
BMP 35.00
BTS 4.00
BXH 14.50
C32 20.20
C47 6.80
C69 4.60
C92 9.20
CCI 12.50
CDC 13.20
CEE 16.60
CEO 6.10
CIG 1.74
CII 18.70
CKG 7.99
CLH 16.90
CMS 2.60
CSC 23.00
CT6 3.40
CTD 45.10
CTI 21.45
CTX 9.10
CVT 15.30
CX8 8.60
D2D 43.50
DAG 5.21
DC2 6.00
DC4 12.20
DHA 27.30
DID 5.00
DIG 10.70
DIH 16.20
DL1 30.20
DNP 17.80
DPG 21.50
DPS 0.20
DXV 2.68
GKM 15.50
GMX 21.00
GTN 14.65
HAS 6.12
HBC 6.40
HCC 9.10
HHG 1.00
HID 1.97
HLY 44.60
HOM 2.60
HPM 12.90
HT1 10.60
HTC 23.90
HU1 6.63
HU3 7.20
HUB 16.90
HVX 3.46
ICG 5.70
IDV 32.80
IJC 8.20
ITQ 2.20
KDM 1.60
KSB 12.35
KTT 4.10
L10 12.30
L14 54.20
L18 10.40
LBM 24.40
LCG 3.95
LCS 3.20
LHC 58.80
LIG 2.80
LM8 23.00
LMH 1.07
LUT 1.60
MBG 5.70
MCC 10.70
MCO 1.90
MDG 11.20
MEC 1.00
MST 3.10
NAV 20.20
NDX 10.90
NHA 8.80
NHC 35.20
NKG 4.62
NNC 41.30
NTP 27.20
PHC 9.80
PTC 4.28
PTD 16.20
PXI 2.20
PXS 2.48
PXT 1.09
QNC 2.20
REE 28.30
ROS 3.48
S55 22.50
S74 4.30
S99 7.20
SAV 7.55
SBA 13.50
SC5 20.40
SCI 6.80
SD2 5.50
SD4 4.00
SD5 4.80
SD6 2.00
SD9 4.50
SDA 2.10
SDC 14.80
SDG 39.90
SDN 27.00
SDT 2.70
SDU 7.50
SHI 8.15
SHP 23.00
SIC 11.30
SII 19.15
SJC 0.80
SJS 14.95
SVN 1.80
SZC 12.95
TA9 7.90
TBX 22.30
TCR 2.69
TGG 0.89
THG 41.40
TKC 2.80
TLD 4.38
TNI 9.75
TTB 2.25
TTC 10.90
TTL 11.70
TTZ 1.80
TV2 50.20
TV3 24.50
TV4 10.70
TXM 2.80
UDC 2.97
UIC 36.80
V12 10.40
V21 11.40
VC1 8.50
VC2 13.40
VC3 15.70
VC6 7.60
VC7 5.80
VC9 9.50
VCC 9.70
VCG 24.60
VCS 54.60
VE1 8.90
VE2 7.00
VE3 5.20
VE9 1.30
VGC 14.60
VHL 19.00
VIT 12.80
VNE 3.53
VTS 32.00
VTV 6.40
VXB 8.00

Lĩnh vực kinh doanh

    - Xây lắp đường dây tải điện, trạm biến áp đến cấp điện áp 500KV; Xây dựng các công trình thuỷ điện, thuỷ lợi, giao thông, bưu điện;Quản lí vận hành, phân phối điện năng các dự án do Tổng công ty Sông Đà làm tổng thầu xây lắp hoặc làm chủ đầu tư.
    - Xây lắp hệ thống cấp thoát nước khu đô thị và khu công nghiệp; Xây lắp các kết cấu công trình ;Quản lí vận hành nhà máy thuỷ điện vừa và nhỏ
    - Sản xuất kinh doanh các sản phẩm về cơ khí; Quản lí và vận hành kinh doanh bán điện.
    - Mua bán phương tiện vận tải cơ giới, chuyên chở hàng hoá
    - Xây lắp,thí nghiệm, hiệu chỉnh, bảo dưỡng ,lắp ráp tủ bảng điện công nghiệp cho đường dây, nhà máy điện,trạm biến áp và các dây chuyền công nghệ có cấp điện áp đến 500KV
    - Bảo trì, bảo dưỡng định kì các nhà máy điện, trạm biến áp, xử lí sự cố bất thường cho các công trình điện. Tư vấn chuyên ngành thiết kế hệ thống điện- điện tử và tự động hoá.
    - Kinh doanh xây dựng các khu đô thị, nhà cao tầng và chung cư, kinh doanh xây dựng khu công nghiệp
    - Kinh doanh các ngành nghề khác được pháp luật cho phép phù hợp với mục tiêu và định hướng phát triển của công ty.
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015