Công Ty
VC5 ( UPCOM )
  -  Công ty Cổ phần Xây dựng số 5
TIN LIÊN QUAN

Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin liên hệ
Tên công ty Công ty Cổ phần Xây dựng số 5
Tên quốc tế Vinaconex 5
Vốn điều lệ 29,500,000,000 đồng
Địa chỉ Số 203 Trần Phú, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa
Điện thoại 84-37-382-4876
Số fax 84-37-382-4211
Email vinaconex5@vnn.vn  
Website  
Ban lãnh đạo
TRAN DUY BAU Chủ tịch Hội đồng Quản trị / Tổng giám đốc
TONG VAN MINH Phó Tổng Giám đốc
TRAN DUC CUNG Phó Tổng Giám đốc
NGO HAI AN Phó Tổng Giám đốc
MAI VAN DINH Phó tổng giám đốc
LE THANH GIENG Kế toán trưởng
VU VAN MANH Trưởng ban kiểm soát
MAI VAN SON Công bố thông tin

Phân ngành & Quy mô

Loại hình công ty Doanh nghiệp
Lĩnh vực Công nghiệp
Ngành Vật liệu & xây dựng
Số nhân viên 1050
Số chi nhánh 0

Ngành Vật liệu & xây dựng

Mã CK
Giá
Thay đổi
P/E
P/B
Vốn hóa (tỷ)
ACC 19.00
BCC 5.20
BCE 6.36
BMP 35.00
BTS 4.00
BXH 14.50
C32 20.20
C47 6.80
C69 4.60
C92 9.20
CCI 12.50
CDC 13.20
CEE 16.60
CEO 6.10
CIG 1.74
CII 18.70
CKG 7.99
CLH 16.90
CMS 2.60
CSC 23.00
CT6 3.40
CTD 45.10
CTI 21.45
CTX 9.10
CVT 15.30
CX8 8.60
D2D 43.50
DAG 5.21
DC2 6.00
DC4 12.20
DHA 27.30
DID 5.00
DIG 10.70
DIH 16.20
DL1 30.20
DNP 17.80
DPG 21.50
DPS 0.20
DXV 2.68
GKM 15.50
GMX 21.00
GTN 14.65
HAS 6.12
HBC 6.40
HCC 9.10
HHG 1.00
HID 1.97
HLY 44.60
HOM 2.60
HPM 12.90
HT1 10.60
HTC 23.90
HU1 6.63
HU3 7.20
HUB 16.90
HVX 3.46
ICG 5.70
IDV 32.80
IJC 8.20
ITQ 2.20
KDM 1.60
KSB 12.35
KTT 4.10
L10 12.30
L14 54.20
L18 10.40
LBM 24.40
LCG 3.95
LCS 3.20
LHC 58.80
LIG 2.80
LM8 23.00
LMH 1.07
LUT 1.60
MBG 5.70
MCC 10.70
MCO 1.90
MDG 11.20
MEC 1.00
MST 3.10
NAV 20.20
NDX 10.90
NHA 8.80
NHC 35.20
NKG 4.62
NNC 41.30
NTP 27.20
PHC 9.80
PTC 4.28
PTD 16.20
PXI 2.20
PXS 2.48
PXT 1.09
QNC 2.20
REE 28.30
ROS 3.48
S55 22.50
S74 4.30
S99 7.20
SAV 7.55
SBA 13.50
SC5 20.40
SCI 6.80
SD2 5.50
SD4 4.00
SD5 4.80
SD6 2.00
SD9 4.50
SDA 2.10
SDC 14.80
SDG 39.90
SDN 27.00
SDT 2.70
SDU 7.50
SHI 8.15
SHP 23.00
SIC 11.30
SII 19.15
SJC 0.80
SJE 17.00
SJS 14.95
SVN 1.80
SZC 12.95
TA9 7.90
TBX 22.30
TCR 2.69
TGG 0.89
THG 41.40
TKC 2.80
TLD 4.38
TNI 9.75
TTB 2.25
TTC 10.90
TTL 11.70
TTZ 1.80
TV2 50.20
TV3 24.50
TV4 10.70
TXM 2.80
UDC 2.97
UIC 36.80
V12 10.40
V21 11.40
VC1 8.50
VC2 13.40
VC3 15.70
VC6 7.60
VC7 5.80
VC9 9.50
VCC 9.70
VCG 24.60
VCS 54.60
VE1 8.90
VE2 7.00
VE3 5.20
VE9 1.30
VGC 14.60
VHL 19.00
VIT 12.80
VNE 3.53
VTS 32.00
VTV 6.40
VXB 8.00

Lĩnh vực kinh doanh

    - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp và thủy lợi.
    - Xây dựng các công trình cảng thủy và cảng hàng không.
    - Xây lắp đường dây và trạm biến áp.
    - Xây dựng công trình kỹ thuật hạ tầng khu công nghiệp và dân cư.
    - Xây dựng cầu đường.
    - Gia công lắp đặt cơ khí cho xây dựng.
    - Trang trí nội, ngoại thất công trình.
    - Đầu tư và kinh doanh nhà ở, khu đô thị.
    - Đầu tư khai thác và kinh doanh nước sạch.
    - Khai thác, sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng.
    - Kinh doanh vận tải đường bộ và thiết bị xây dưng.
    - Kinh doanh dịch vụ lao động và thương mại.
    - Sửa chữa, bảo trig: thiết bị cơ, điện, nước và khí các công trình công nghiệp và dân dụng.
    - Sản xuất, kinh doanh sản phẩm gỗ công nghiệp cho xây dựng và gia dụng.
    - Chế biến gỗ và lâm sản cho xây dựng.
    - Kinh doanh xuất nhập khẩu thiết bị và sản phẩm xây dựng.

Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015