Công Ty
SDT ( HNX )
2.90 ()
  -  Công ty Cổ phần Sông Đà 10
Mở cửa 2,800  Cao 12 tuần   Giá trị (tỷ) 0.00  P/E n/a 
Cao nhất 2,900  Thấp 12 tuần   Vốn hóa (tỷ)   P/B  
Thấp nhất 2,800  KLBQ 12 tuần   CPNY 42,732,311  Beta  
Khối lượng 11,100  GTBQ 12 tuần (tỷ)    Room 17,705,366  EPS  
TIN LIÊN QUAN

Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin liên hệ
Tên công ty Công ty Cổ phần Sông Đà 10
Tên quốc tế Sông Đà 10
Vốn điều lệ 237,978,000,000 đồng
Địa chỉ Tầng 5 Toà nhà Sông Đà, Đường Phạm Hùng, Xã Mỹ Đình, Huyện Từ Liêm, Tp. Hà Nội
Điện thoại 84-4-3768-3998
Số fax 84-4-3768-3991
Email songda10@songda10.com.vn  
Website www.songda10.com.vn  
Ban lãnh đạo
TRAN NGOC LAN Chủ tịch Hội đồng Quản trị
VU VAN TINH Tổng Giám đốc
TRAN VAN TAN Phó Tổng Giám đốc
PHAM DINH CHIEN Phó Tổng Giám đốc
NGUYEN VAN BAY Phó Tổng Giám đốc
TRAN TUAN LINH Phó tổng giám đốc
NGUYEN HOANG Phó tổng giám đốc
LE VAN KHANG Phó tổng giám đốc
LUC DUC TIEN Phó Tổng Giám đốc / Công bố thông tin
TRAN DINH TU Kế toán trưởng
NGUYEN VAN THANG Trưởng ban kiểm soát

Phân ngành & Quy mô

Loại hình công ty Doanh nghiệp
Lĩnh vực Công nghiệp
Ngành Vật liệu & xây dựng
Số nhân viên 2185
Số chi nhánh 0

Ngành Vật liệu & xây dựng

Mã CK
Giá
Thay đổi
P/E
P/B
Vốn hóa (tỷ)
ACC 19.00
BCC 5.20
BCE 6.36
BMP 35.00
BTS 4.00
BXH 14.50
C32 20.20
C47 6.80
C69 4.60
C92 9.20
CCI 12.50
CDC 13.20
CEE 16.60
CEO 6.10
CIG 1.74
CII 18.70
CKG 7.99
CLH 16.90
CMS 2.60
CSC 23.00
CT6 3.40
CTD 45.10
CTI 21.45
CTX 9.10
CVT 15.30
CX8 8.60
D2D 43.50
DAG 5.21
DC2 6.00
DC4 12.20
DHA 27.30
DID 5.00
DIG 10.70
DIH 16.20
DL1 30.20
DNP 17.80
DPG 21.50
DPS 0.20
DXV 2.68
GKM 15.50
GMX 21.00
GTN 14.65
HAS 6.12
HBC 6.40
HCC 9.10
HHG 1.00
HID 1.97
HLY 44.60
HOM 2.60
HPM 12.90
HT1 10.60
HTC 23.90
HU1 6.63
HU3 7.20
HUB 16.90
HVX 3.46
ICG 5.70
IDV 32.80
IJC 8.20
ITQ 2.20
KDM 1.60
KSB 12.35
KTT 4.10
L10 12.30
L14 54.20
L18 10.40
LBM 24.40
LCG 3.95
LCS 3.20
LHC 58.80
LIG 2.80
LM8 23.00
LMH 1.07
LUT 1.60
MBG 5.70
MCC 10.70
MCO 1.90
MDG 11.20
MEC 1.00
MST 3.10
NAV 20.20
NDX 10.90
NHA 8.80
NHC 35.20
NKG 4.62
NNC 41.30
NTP 27.20
PHC 9.80
PTC 4.28
PTD 16.20
PXI 2.20
PXS 2.48
PXT 1.09
QNC 2.20
REE 28.30
ROS 3.48
S55 22.50
S74 4.30
S99 7.20
SAV 7.55
SBA 13.50
SC5 20.40
SCI 6.80
SD2 5.50
SD4 4.00
SD5 4.80
SD6 2.00
SD9 4.50
SDA 2.10
SDC 14.80
SDG 39.90
SDN 27.00
SDU 7.50
SHI 8.15
SHP 23.00
SIC 11.30
SII 19.15
SJC 0.80
SJE 17.00
SJS 14.95
SVN 1.80
SZC 12.95
TA9 7.90
TBX 22.30
TCR 2.69
TGG 0.89
THG 41.40
TKC 2.80
TLD 4.38
TNI 9.75
TTB 2.25
TTC 10.90
TTL 11.70
TTZ 1.80
TV2 50.20
TV3 24.50
TV4 10.70
TXM 2.80
UDC 2.97
UIC 36.80
V12 10.40
V21 11.40
VC1 8.50
VC2 13.40
VC3 15.70
VC6 7.60
VC7 5.80
VC9 9.50
VCC 9.70
VCG 24.60
VCS 54.60
VE1 8.90
VE2 7.00
VE3 5.20
VE9 1.30
VGC 14.60
VHL 19.00
VIT 12.80
VNE 3.53
VTS 32.00
VTV 6.40
VXB 8.00

Lĩnh vực kinh doanh

    - Xây dựng các công trình ngầm và dịch vụ dưới lòng đất;
    - Xây dựng công trình thuỷ điện, thuỷ lợi, giao thông và xây dựng công trình khác;
    - Xây dựng công trình công nghiệp, công trình công cộng, nhà ở;
    - Khai thác mỏ và chế biến khoáng sản;
    - Tư vấn xây dựng( không bao gồm tư vấn pháp luật);
    - Trang trí mội thất;
    - Sản xuất kinh doanh vật tư, vật liệu xây dựng và cấu kiện bê tông;
    - Sản xuất kinh doanh phụ tùng, phụ kiện bằng kim loại phục vụ xây dựng;
    - Sửa chữa cơ khí ôtô, xe máy;
    - Xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị phụ tùng cơ giới và công nghệ xây dựng;
    - Kinh doanh và xuất nhập khẩu phương tiện vận tải cơ giới chuyên dùng ...;
    - Đầu tư xây lắp các công trình thuỷ điện vừa và nhỏ, kinh doanh điện thương phẩm.
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015