Công Ty
S99 ( HNX )
7.20 ()
  -  Công ty Cổ phần SCI
Mở cửa Cao 12 tuần   Giá trị (tỷ) 0.00  P/E n/a 
Cao nhất Thấp 12 tuần   Vốn hóa (tỷ)   P/B  
Thấp nhất KLBQ 12 tuần   CPNY 42,829,277  Beta  
Khối lượng 56  GTBQ 12 tuần (tỷ)    Room 20,662,987  EPS  
TIN LIÊN QUAN

Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin liên hệ
Tên công ty Công ty Cổ phần SCI
Tên quốc tế SCI Joint Stock Company
Vốn điều lệ 59,985,257,812 đồng
Địa chỉ Tầng 1 Tòa nhà Sông Đà, Đường Phạm Hùng, Xã Mỹ Đình, Huyện Từ Liêm, Hà nội
Điện thoại 84-4-3768-4495
Số fax 84-4-3768-4490
Email serintec@songda909.vn  
Website  
Ban lãnh đạo
PHAN VAN HUNG Chủ tịch Hội đồng Quản trị
PHAN MANH HIEP Tổng Giám đốc
DUONG NINH TUNG Phó Tổng Giám đốc
CHU DANH PHUONG Kế toán trưởng
TRAN THI CHUNG Trưởng ban kiểm soát

Phân ngành & Quy mô

Loại hình công ty Doanh nghiệp
Lĩnh vực Công nghiệp
Ngành Vật liệu & xây dựng
Số nhân viên 257
Số chi nhánh 0

Ngành Vật liệu & xây dựng

Mã CK
Giá
Thay đổi
P/E
P/B
Vốn hóa (tỷ)
ACC 19.00
BCC 5.20
BCE 6.36
BMP 35.00
BTS 4.00
BXH 14.50
C32 20.20
C47 6.80
C69 4.60
C92 9.20
CCI 12.50
CDC 13.20
CEE 16.60
CEO 6.10
CIG 1.74
CII 18.70
CKG 7.99
CLH 16.90
CMS 2.60
CSC 23.00
CT6 3.40
CTD 45.10
CTI 21.45
CTX 9.10
CVT 15.30
CX8 8.60
D2D 43.50
DAG 5.21
DC2 6.00
DC4 12.20
DHA 27.30
DID 5.00
DIG 10.70
DIH 16.20
DL1 30.20
DNP 17.80
DPG 21.50
DPS 0.20
DXV 2.68
GKM 15.50
GMX 21.00
GTN 14.65
HAS 6.12
HBC 6.40
HCC 9.10
HHG 1.00
HID 1.97
HLY 44.60
HOM 2.60
HPM 12.90
HT1 10.60
HTC 23.90
HU1 6.63
HU3 7.20
HUB 16.90
HVX 3.46
ICG 5.70
IDV 32.80
IJC 8.20
ITQ 2.20
KDM 1.60
KSB 12.35
KTT 4.10
L10 12.30
L14 54.20
L18 10.40
LBM 24.40
LCG 3.95
LCS 3.20
LHC 58.80
LIG 2.80
LM8 23.00
LMH 1.07
LUT 1.60
MBG 5.70
MCC 10.70
MCO 1.90
MDG 11.20
MEC 1.00
MST 3.10
NAV 20.20
NDX 10.90
NHA 8.80
NHC 35.20
NKG 4.62
NNC 41.30
NTP 27.20
PHC 9.80
PTC 4.28
PTD 16.20
PXI 2.20
PXS 2.48
PXT 1.09
QNC 2.20
REE 28.30
ROS 3.48
S55 22.50
S74 4.30
SAV 7.55
SBA 13.50
SC5 20.40
SCI 6.80
SD2 5.50
SD4 4.00
SD5 4.80
SD6 2.00
SD9 4.50
SDA 2.10
SDC 14.80
SDG 39.90
SDN 27.00
SDT 2.70
SDU 7.50
SHI 8.15
SHP 23.00
SIC 11.30
SII 19.15
SJC 0.80
SJE 17.00
SJS 14.95
SVN 1.80
SZC 12.95
TA9 7.90
TBX 22.30
TCR 2.69
TGG 0.89
THG 41.40
TKC 2.80
TLD 4.38
TNI 9.75
TTB 2.25
TTC 10.90
TTL 11.70
TTZ 1.80
TV2 50.20
TV3 24.50
TV4 10.70
TXM 2.80
UDC 2.97
UIC 36.80
V12 10.40
V21 11.40
VC1 8.50
VC2 13.40
VC3 15.70
VC6 7.60
VC7 5.80
VC9 9.50
VCC 9.70
VCG 24.60
VCS 54.60
VE1 8.90
VE2 7.00
VE3 5.20
VE9 1.30
VGC 14.60
VHL 19.00
VIT 12.80
VNE 3.53
VTS 32.00
VTV 6.40
VXB 8.00

Lĩnh vực kinh doanh

    - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, bưu điện, hạ tầng kỹ thuật; đường dây và trạm biến thế điện;
    - Lắp đặt đường ống công nghệ và áp lực, lắp đặt hệ thống điện lạnh, trang trí nội thất, gia công lắp đặt khung nhôm các loại;
    - Nhận thầu thi công bằng phương pháp khoan mìn nổ;
    - Sản xuất, kinh doanh vật liệu xây dựng: gạch, ngói, đất, cát sỏi, xi măng, tấm lợp, gỗ dùng trong xây dựng và tiêu dùng khác;
    - Xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị công nghệ xây dựng;
    - Kinh doanh xuất nhập khẩu tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dung;
    - Đầu tư xây dựng và kinh doanh cơ sở hạ tầng đô thị và khu công nghiệp;
    - Kinh doanh vận tải hàng hóa;
    - Đầu tư xây dựng, kinh doanh nhà ở và văn phòng cho thuê;
    - Kinh doanh bất động sản;
    - Đầu tư xây dựng, vận hành khai thác và kinh doanh các nhà máy điện;
    - Sửa chữa ô tô, các loại máy xây dựng, gia công cơ khí, sản xuất kinh doanh phụ tùng ô tô, máy xây dựng;
    - Nuôi trồng, chế biến nông, lâm, thủy, hải sản, thực phẩm;
    - Chuyển giao công nghệ, đầu tư, vận hành, đăng ký khai thác các hoạt động trong lĩnh vực công nghệ thông tin;
    - Xuất nhập khẩu lao động, chuyên gia và kinh doanh lữ hành du lịch, du học.

Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015