Mở cửa | 55,000 | Cao 12 tuần | Giá trị (tỷ) | 0.00 | P/E | n/a | |
Cao nhất | 55,500 | Thấp 12 tuần | Vốn hóa (tỷ) | P/B | |||
Thấp nhất | 53,300 | KLBQ 12 tuần | CPNY | 75,011,625 | Beta | ||
Khối lượng | 15,380 | GTBQ 12 tuần (tỷ) | Room | 75,011,625 | EPS |
|
Loại hình công ty | Doanh nghiệp |
Lĩnh vực | Y tế |
Ngành | Dược phẩm và Công nghệ Sinh học |
Số nhân viên | 0 |
Số chi nhánh | 0 |