Mở cửa | 1,200 | Cao 12 tuần | Giá trị (tỷ) | 0.00 | P/E | n/a | |
Cao nhất | 1,300 | Thấp 12 tuần | Vốn hóa (tỷ) | P/B | |||
Thấp nhất | 1,200 | KLBQ 12 tuần | CPNY | 20,693,437 | Beta | ||
Khối lượng | 14,920 | GTBQ 12 tuần (tỷ) | Room | 10,097,784 | EPS |
|
Loại hình công ty | Doanh nghiệp |
Lĩnh vực | Nguyên vật liệu |
Ngành | Kim loại công nghiệp |
Số nhân viên | 0 |
Số chi nhánh | 0 |