Công Ty
SDP ( UPCOM )
  -  Công ty Cổ phần SDP
TIN LIÊN QUAN

Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin liên hệ
Tên công ty Công ty Cổ phần SDP
Tên quốc tế Petro Song Da Trading And Investment Joint Stock Company
Vốn điều lệ 43,346,441,406 đồng
Địa chỉ B28-TT12 Khu Đô thị mới Văn Quán, Văn Mỗ, Hà Nội
Điện thoại 84-4-6270-0385
Số fax 84-4-6270-0398
Email Sotraco@fpt.vn  
Website www.sotraco.vn  
Ban lãnh đạo
DINH MANH THANG Chủ tịch Hội đồng Quản trị
HOANG VAN TOAN Tổng Giám đốc
NGUYEN NAM HONG Phó Tổng Giám đốc
QUACH BA VUONG Phó Tổng Giám đốc
TRAN ANH DUC Kế toán trưởng
BUI MINH PHUONG Trưởng ban kiểm soát
PHAM TRUONG TAM Công bố thông tin

Phân ngành & Quy mô

Loại hình công ty Doanh nghiệp
Lĩnh vực Công nghiệp
Ngành Vật liệu & xây dựng
Số nhân viên 350
Số chi nhánh 3

Ngành Vật liệu & xây dựng

Mã CK
Giá
Thay đổi
P/E
P/B
Vốn hóa (tỷ)
ACC 19.00
BCC 5.20
BCE 6.36
BMP 35.00
BTS 4.00
BXH 14.50
C32 20.20
C47 6.80
C69 4.60
C92 9.20
CCI 12.50
CDC 13.20
CEE 16.60
CEO 6.10
CIG 1.74
CII 18.70
CKG 7.99
CLH 16.90
CMS 2.60
CSC 23.00
CT6 3.40
CTD 45.10
CTI 21.45
CTX 9.10
CVT 15.30
CX8 8.60
D2D 43.50
DAG 5.21
DC2 6.00
DC4 12.20
DHA 27.30
DID 5.00
DIG 10.70
DIH 16.20
DL1 30.20
DNP 17.80
DPG 21.50
DPS 0.20
DXV 2.68
GKM 15.50
GMX 21.00
GTN 14.65
HAS 6.12
HBC 6.40
HCC 9.10
HHG 1.00
HID 1.97
HLY 44.60
HOM 2.60
HPM 12.90
HT1 10.60
HTC 23.90
HU1 6.63
HU3 7.20
HUB 16.90
HVX 3.46
ICG 5.70
IDV 32.80
IJC 8.20
ITQ 2.20
KDM 1.60
KSB 12.35
KTT 4.10
L10 12.30
L14 54.20
L18 10.40
LBM 24.40
LCG 3.95
LCS 3.20
LHC 58.80
LIG 2.80
LM8 23.00
LMH 1.07
LUT 1.60
MBG 5.70
MCC 10.70
MCO 1.90
MDG 11.20
MEC 1.00
MST 3.10
NAV 20.20
NDX 10.90
NHA 8.80
NHC 35.20
NKG 4.62
NNC 41.30
NTP 27.20
PHC 9.80
PTC 4.28
PTD 16.20
PXI 2.20
PXS 2.48
PXT 1.09
QNC 2.20
REE 28.30
ROS 3.48
S55 22.50
S74 4.30
S99 7.20
SAV 7.55
SBA 13.50
SC5 20.40
SCI 6.80
SD2 5.50
SD4 4.00
SD5 4.80
SD6 2.00
SD9 4.50
SDA 2.10
SDC 14.80
SDG 39.90
SDN 27.00
SDT 2.70
SDU 7.50
SHI 8.15
SHP 23.00
SIC 11.30
SII 19.15
SJC 0.80
SJE 17.00
SJS 14.95
SVN 1.80
SZC 12.95
TA9 7.90
TBX 22.30
TCR 2.69
TGG 0.89
THG 41.40
TKC 2.80
TLD 4.38
TNI 9.75
TTB 2.25
TTC 10.90
TTL 11.70
TTZ 1.80
TV2 50.20
TV3 24.50
TV4 10.70
TXM 2.80
UDC 2.97
UIC 36.80
V12 10.40
V21 11.40
VC1 8.50
VC2 13.40
VC3 15.70
VC6 7.60
VC7 5.80
VC9 9.50
VCC 9.70
VCG 24.60
VCS 54.60
VE1 8.90
VE2 7.00
VE3 5.20
VE9 1.30
VGC 14.60
VHL 19.00
VIT 12.80
VNE 3.53
VTS 32.00
VTV 6.40
VXB 8.00

Lĩnh vực kinh doanh

    - Xây lắp các công trình xây dựng công nghiệp, dân dụng và xây dựng khác;
    - Kinh doanh, xuất nhập khẩu vật tư thiết bị;
    - Nhập khẩu nguyên liệu, vật liệu phục vụ sản xuất xi măng, vỏ bao xi măng, thép xây dựng, tấm lợp;
    - Kinh doanh xăng dầu và các sản phẩm từ dầu mỏ;
    - Sửa chữa, gia công cơ khí;
    - Vận chuyển hàng hóa bằng đường thủy, đường bộ;
    - Kinh doanh nhà đất, khách sạn và dịch vụ du lịch (trừ quầy Bar, karaoke, vũ trường);
    - Sản xuất vật liệu xây dựng, phụ gia bê tông;
    - Khai thác mỏ, nguyên liệu phục vụ cho sản xuất xi măng và phụ gia bê tông;
    - Sản xuất, kinh doanh sản phẩm khí công nghiệp, khí gas;
    - Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét và cao lanh;
    - Xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện và các công trình giao thông;
    - Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp điện đến 110 KV;
    - Xây dựng hạ tầng kỹ thuật, hệ thống điện, cấp thoát nước dân dụng và công nghiệp;

Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015