Công Ty
S96 ( UPCOM )
  -  Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06
TIN LIÊN QUAN

Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin liên hệ
Tên công ty Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06
Tên quốc tế Sông Đà 9.06
Vốn điều lệ 52,431,000,000 đồng
Địa chỉ Ngõ 100B, Đường Hoàng Quốc Việt, Xã Cổ Nhuế, Huyện Từ Liêm, Tp. Hà Nội
Điện thoại 84-4-3755-7141
Số fax 84-4-3755-7145
Email Songda9.06@fmail.vnn.vn  
Website www.songda906.com.vn  
Ban lãnh đạo
NGUYEN DANG LANH Chủ tịch Hội đồng Quản trị
DINH NGOC ANH Tổng giám đốc
LE QUOC HUY Phó tổng giám đốc
LE VAN TOAN Phó tổng giám đốc
DAO VIET THO Phó tổng giám đốc
DUONG KIM NGOC Trưởng ban kiểm soát

Phân ngành & Quy mô

Loại hình công ty Doanh nghiệp
Lĩnh vực Công nghiệp
Ngành Vật liệu & xây dựng
Số nhân viên 375
Số chi nhánh 1

Ngành Vật liệu & xây dựng

Mã CK
Giá
Thay đổi
P/E
P/B
Vốn hóa (tỷ)
ACC 19.00
BCC 5.20
BCE 6.36
BMP 35.00
BTS 4.00
BXH 14.50
C32 20.20
C47 6.80
C69 4.60
C92 9.20
CCI 12.50
CDC 13.20
CEE 16.60
CEO 6.10
CIG 1.74
CII 18.70
CKG 7.99
CLH 16.90
CMS 2.60
CSC 23.00
CT6 3.40
CTD 45.10
CTI 21.45
CTX 9.10
CVT 15.30
CX8 8.60
D2D 43.50
DAG 5.21
DC2 6.00
DC4 12.20
DHA 27.30
DID 5.00
DIG 10.70
DIH 16.20
DL1 30.20
DNP 17.80
DPG 21.50
DPS 0.20
DXV 2.68
GKM 15.50
GMX 21.00
GTN 14.65
HAS 6.12
HBC 6.40
HCC 9.10
HHG 1.00
HID 1.97
HLY 44.60
HOM 2.60
HPM 12.90
HT1 10.60
HTC 23.90
HU1 6.63
HU3 7.20
HUB 16.90
HVX 3.46
ICG 5.70
IDV 32.80
IJC 8.20
ITQ 2.20
KDM 1.60
KSB 12.35
KTT 4.10
L10 12.30
L14 54.20
L18 10.40
LBM 24.40
LCG 3.95
LCS 3.20
LHC 58.80
LIG 2.80
LM8 23.00
LMH 1.07
LUT 1.60
MBG 5.70
MCC 10.70
MCO 1.90
MDG 11.20
MEC 1.00
MST 3.10
NAV 20.20
NDX 10.90
NHA 8.80
NHC 35.20
NKG 4.62
NNC 41.30
NTP 27.20
PHC 9.80
PTC 4.28
PTD 16.20
PXI 2.20
PXS 2.48
PXT 1.09
QNC 2.20
REE 28.30
ROS 3.48
S55 22.50
S74 4.30
S99 7.20
SAV 7.55
SBA 13.50
SC5 20.40
SCI 6.80
SD2 5.50
SD4 4.00
SD5 4.80
SD6 2.00
SD9 4.50
SDA 2.10
SDC 14.80
SDG 39.90
SDN 27.00
SDT 2.70
SDU 7.50
SHI 8.15
SHP 23.00
SIC 11.30
SII 19.15
SJC 0.80
SJE 17.00
SJS 14.95
SVN 1.80
SZC 12.95
TA9 7.90
TBX 22.30
TCR 2.69
TGG 0.89
THG 41.40
TKC 2.80
TLD 4.38
TNI 9.75
TTB 2.25
TTC 10.90
TTL 11.70
TTZ 1.80
TV2 50.20
TV3 24.50
TV4 10.70
TXM 2.80
UDC 2.97
UIC 36.80
V12 10.40
V21 11.40
VC1 8.50
VC2 13.40
VC3 15.70
VC6 7.60
VC7 5.80
VC9 9.50
VCC 9.70
VCG 24.60
VCS 54.60
VE1 8.90
VE2 7.00
VE3 5.20
VE9 1.30
VGC 14.60
VHL 19.00
VIT 12.80
VNE 3.53
VTS 32.00
VTV 6.40
VXB 8.00

Lĩnh vực kinh doanh

    - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, thủy điện, thủy lợi, giao thông, đường dây và trạm biến thế điện đến 35KV.
    - Tư vấn thiết kế xây dựng, đầu tư hạ tầng và kinh doanh bất động sản.
    - Kinh doanh vật tư, vận tải, sản xuất đồ gỗ gia dụng.
    - Kinh doanh và đầu tư tài chính (không bao gồm các hoạt động tín dụng, ngân hàng được quy định tại các Luật tổ chức tín dụng).
    - Thi công khai thác đất đá bằng phương pháp nổ mìn.
    - San lấp, đào nắp, nạo vét bằng cơ giới các loại công trình xây dựng.
    - Sản xuất vật liệu xây dựng, cấu kiện bê tông.
    - Xây dựng các công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và công nghiệp.
    - Sửa chữa xe máy thiết bị và gia công cơ khí.
    - Sản xuất kinh doanh hàng tiêu dùng.
    - Quản lý vận hành nhà máy thủy điện, bán điện.
    - Xây dựng đường dây và trạm biến áp điện.
    - Nhận ủy thác đầu tư của các tổ chức và cá nhân.
    - Kinh doanh nước sạch.

Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015