Mở cửa | 18,450 | Cao 12 tuần | Giá trị (tỷ) | 0.00 | P/E | n/a | |
Cao nhất | 18,600 | Thấp 12 tuần | Vốn hóa (tỷ) | P/B | |||
Thấp nhất | 18,300 | KLBQ 12 tuần | CPNY | 44,200,000 | Beta | ||
Khối lượng | 49,560 | GTBQ 12 tuần (tỷ) | Room | 21,658,000 | EPS |
|
Ban lãnh đạo |
Loại hình công ty | Ngân hàng |
Lĩnh vực | Nguyên vật liệu |
Ngành | Hóa chất |
Số nhân viên | 0 |
Số chi nhánh | 0 |